Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhong nhóng

Academic
Friendly

Từ "nhong nhóng" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả trạng thái chờ đợi lâu chưa thấy điều mình mong đợi xuất hiện. Khi sử dụng từ này, người nói thường cảm giác sốt ruột, hồi hộp hoặc lo lắng trong khi chờ đợi.

Định nghĩa:
  • Nhong nhóng: Chờ đợi lâu chưa gặp hoặc chưa thấy điều đó như mong đợi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi nhong nhóng mãi mới thấy xe buýt đến."

    • đây, người nói đã phải chờ đợi lâu mới thấy xe buýt.
  2. Câu phức: "Nhong nhóng mãi chẳng thấy mẹ về, tôi cảm thấy lo lắng."

    • Trong dụ này, cảm giác chờ đợi lâu không chỉ đơn thuần thời gian còn mang theo sự lo lắng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "Chờ đợi như nhong nhóng, lòng tôi như lửa đốt."
    • Sử dụng hình ảnh so sánh để nhấn mạnh cảm giác chờ đợi khó chịu.
Biến thể từ liên quan:
  • Từ "nhong nhóng" có thể được biến thể thành "nhong nhong" (không âm cuối "ng" nhưng nghĩa vẫn tương tự) nhưng ít phổ biến hơn.
  • Các từ liên quan có thể "chờ đợi", "trông ngóng", nhưng chúng không mang nghĩa cụ thể như "nhong nhóng".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trông ngóng: Cũng có nghĩachờ đợi ai đó, nhưng không nhất thiết chờ đợi lâu như "nhong nhóng".
  • Chờ đợi: Từ này rộng hơn, có thể không mang cảm giác hồi hộp hay lo lắng.
Sự khác biệt:
  • "Nhong nhóng" thường mang nghĩa là chờ đợi một cách mòn mỏi, trong khi "chờ đợi" có thể đơn giản chỉ thời gian chờ không cảm xúc đi kèm.
  • "Trông ngóng" có thể không đi kèm với cảm giác sốt ruột như "nhong nhóng".
Kết luận:

"Nhong nhóng" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện nét cảm xúc của con người trong trạng thái chờ đợi.

  1. Chờ đợi lâu chưa gặp: Nhong nhóng mãi chẳng thấy mẹ về.

Similar Spellings

Words Containing "nhong nhóng"

Comments and discussion on the word "nhong nhóng"